Có 1 kết quả:
知人者智,自知者明 zhī rén zhě zhì , zì zhī zhě míng ㄓ ㄖㄣˊ ㄓㄜˇ ㄓˋ ㄗˋ ㄓ ㄓㄜˇ ㄇㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
those who understand others are clever, but those who know themselves are truly wise (idiom, from Laozi's 道德經|道德经[Dao4 de2 jing1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0